Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
20AS - 1AS - 15AS | ||||||||||||
ĐB | ||||||||||||
Giải 1 | 53455 | |||||||||||
Giải 2 | 8692460026 | |||||||||||
Giải 3 | 950032508460420838814203165231 | |||||||||||
Giải 4 | 3912512446613179 | |||||||||||
Giải 5 | 314139115842741412879893 | |||||||||||
Giải 6 | 491968932 | |||||||||||
Giải 7 | 28255156 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1,2,4 |
2 | 0,4,4,5,6,8 |
3 | 1,1,2 |
4 | 1,2 |
5 | 1,5,6 |
6 | 1,8 |
7 | 9 |
8 | 1,4,7 |
9 | 1,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1,3,3,4,5,6,8,9 | 1 |
1,3,4 | 2 |
0,9 | 3 |
1,2,2,8 | 4 |
2,5 | 5 |
2,5 | 6 |
8 | 7 |
2,6 | 8 |
7 | 9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 95 | 74 | 91 |
G7 | 011 | 883 | 879 |
G6 | 5950 6817 0286 | 0301 4731 2863 | 3033 8847 1923 |
G5 | 9457 | 4153 | 0577 |
G4 | 68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 | 80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369 | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 |
G3 | 08263 87272 | 72806 11044 | 12870 76114 |
G2 | 92123 | 00719 | 22677 |
G1 | 86993 | 58741 | 29928 |
ĐB | 957784 | 310330 | 915305 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 7 | 1,6,7 | 5,8 |
1 | 1,7,8 | 1,9 | 2,4 |
2 | 1,3,9 | 3,8 | |
3 | 0 | 0,1,5,5 | 0,3,8 |
4 | 1,4 | 3,7 | |
5 | 0,7 | 3,5 | 3,8 |
6 | 3 | 3,9 | |
7 | 2 | 4 | 0,7,7,9 |
8 | 2,4,4,6 | 3,9 | |
9 | 3,5 | 1 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 72 | 76 | 20 |
G7 | 189 | 431 | 723 |
G6 | 7963 6901 1846 | 0133 3077 8671 | 4218 1584 6177 |
G5 | 0241 | 7388 | 1948 |
G4 | 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084 | 68962 77018 76388 78082 18820 67421 85429 | 49047 38061 57231 09859 54029 04839 87170 |
G3 | 41302 68637 | 62171 40125 | 28765 99413 |
G2 | 30972 | 86680 | 85989 |
G1 | 64064 | 93616 | 63906 |
ĐB | 508117 | 450723 | 298561 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,2 | 6 | |
1 | 2,6,7 | 6,8 | 3,8 |
2 | 0,1,3,5,9 | 0,3,9 | |
3 | 7 | 1,3 | 1,9 |
4 | 1,6 | 7,8 | |
5 | 3 | 9 | |
6 | 3,3,4,8 | 2 | 1,1,5 |
7 | 2,2 | 1,1,6,7 | 0,7 |
8 | 4,9 | 0,2,8,8 | 4,9 |
9 | 6 |
05 | 08 | 09 | 11 | 20 | 29 |
Giá trị Jackpot: 0 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 0 | |
Giải nhất | 0 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 0 | 300.000 | |
Giải ba | 0 | 30.000 |
14 | 21 | 40 | 42 | 48 | 51 | 19 |
Giá trị Jackpot 1: 40.900.773.450 đồng Giá trị Jackpot 2: 5.407.765.800 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 40.900.773.450 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 5.407.765.800 |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 477 | 500.000 | |
Giải ba | 11.616 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 270 | 728 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 728 | 270 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
752 | 934 | 736 | 899 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
589 | 043 | 080 | ||||||||||||
296 | 652 | 509 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
987 | 672 | 605 | 905 | |||||||||||
590 | 824 | 343 | 575 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 012 | 803 | 41 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 377 | 588 | 253 | 961 | 57 | 350N | ||||||||
Nhì | 317 | 279 | 892 | 91 | 210N | |||||||||
960 | 945 | 984 | ||||||||||||
Ba | 313 | 065 | 830 | 372 | 206 | 100N | ||||||||
564 | 055 | 294 | 143 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 498 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4322 | 40.000 |
XS - KQXS. Tường thuật kết quả xổ số kiến thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem xổ số ba miền trực tiếp hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p.
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!